Đọc nhanh: 神经胶质细胞 (thần kinh giao chất tế bào). Ý nghĩa là: tế bào thần kinh đệm (cung cấp hỗ trợ cho tế bào thần kinh).
Ý nghĩa của 神经胶质细胞 khi là Danh từ
✪ tế bào thần kinh đệm (cung cấp hỗ trợ cho tế bào thần kinh)
glial cell (provide support to neuron); neuroglia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经胶质细胞
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 神经衰弱
- suy nhược thần kinh.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 把 捉 文件 的 精神实质
- nắm được tinh thần của văn kiện
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 瓷质 细润
- chất sứ bóng mịn
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神经胶质细胞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神经胶质细胞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm神›
细›
经›
胞›
胶›
质›