Đọc nhanh: 百叶箱 (bá hiệp tương). Ý nghĩa là: chòi khí tượng; hòm lá sách (hòm gỗ trắng, bốn phía có cửa sổ lá sách, trong chứa máy đo nhiệt độ và độ ẩm không khí).
Ý nghĩa của 百叶箱 khi là Danh từ
✪ chòi khí tượng; hòm lá sách (hòm gỗ trắng, bốn phía có cửa sổ lá sách, trong chứa máy đo nhiệt độ và độ ẩm không khí)
放在室外、装有测量空气温度或湿度的仪器的白色木箱,四周有百叶窗,既可以使仪器不受辐射、降水和强 风的影响,又可以让空气自由流通
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百叶箱
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 百家争鸣
- trăm nhà đua tiếng.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 百般 苛求
- đòi hỏi khắt khe
- 百叶窗
- cửa sổ lá sách
- 这个 箱子 小 一百元
- Cái hộp này ít hơn một trăm nhân dân tệ.
- 这 一箱 起码 三百 公斤
- Cái thùng này ít nhất 300 kg.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百叶箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百叶箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
百›
箱›