Đọc nhanh: 白香词谱 (bạch hương từ phả). Ý nghĩa là: Tuyển tập các giai điệu thơ ci (1795), được biên tập bởi Xu Menglan 舒夢蘭 | 舒梦兰, với 100 bài thơ có thể truy cập được từ đời Đường đến nhà Thanh.
Ý nghĩa của 白香词谱 khi là Danh từ
✪ Tuyển tập các giai điệu thơ ci (1795), được biên tập bởi Xu Menglan 舒夢蘭 | 舒梦兰, với 100 bài thơ có thể truy cập được từ đời Đường đến nhà Thanh
Anthology of ci poems tunes (1795), edited by Xu Menglan 舒夢蘭|舒梦兰, with 100 accessible poems from Tang through to Qing times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白香词谱
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白香词谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白香词谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
词›
谱›
香›