Đọc nhanh: 白衣苍狗 (bạch y thương cẩu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) sự vô thường của vạn vật, (văn học) (hình đám mây) chuyển từ áo trắng thành chó xám (thành ngữ).
Ý nghĩa của 白衣苍狗 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) sự vô thường của vạn vật
fig. the impermanence of all things
✪ (văn học) (hình đám mây) chuyển từ áo trắng thành chó xám (thành ngữ)
lit. (cloud shapes) changing from a white shirt to a gray dog (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白衣苍狗
- 白衣战士
- chiến sĩ áo trắng
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 白发 苍髯
- tóc trắng râu bạc.
- 这件 白色 的 衣服 你 在 哪儿 买 的
- Bộ quần áo màu trắng này bạn mua ở đâu thế.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 她 苍白 的 手 让 人 心疼
- Bàn tay nhợt nhạt của cô ấy khiến người ta đau lòng.
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 苍白 的 须发
- râu tóc bạc phơ
- 苍霄 白云 飘飘
- Trời xanh có mây trắng bay.
- 他 的 演讲 很 苍白
- Bài phát biểu của anh ấy rất nhàm chán.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白衣苍狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白衣苍狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狗›
白›
苍›
衣›