Đọc nhanh: 白腹军舰鸟 (bạch phúc quân hạm điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Christmas frigatebird (Fregata andrewsi).
Ý nghĩa của 白腹军舰鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Christmas frigatebird (Fregata andrewsi)
(bird species of China) Christmas frigatebird (Fregata andrewsi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腹军舰鸟
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 舰艇 是 各种 军用 舰只 的 总称
- tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 他 曾 是 白军 的 一员
- Anh ấy từng là thành viên của Bạch vệ.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白腹军舰鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白腹军舰鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
白›
腹›
舰›
鸟›