Đọc nhanh: 小军舰鸟 (tiểu quân hạm điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim nhỏ lớn (Fregata nhỏ).
Ý nghĩa của 小军舰鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim nhỏ lớn (Fregata nhỏ)
(bird species of China) great frigatebird (Fregata minor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小军舰鸟
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 母鸟 在 哺 小鸟
- Chim mẹ đang cho chim con ăn.
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
- 小鸟 无法 飞翔 , 因为 窒息
- Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 敌军 吞 了 小镇
- Quân địch chiếm lấy thị trấn nhỏ.
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 小鸟 在 拍 翅
- Chim nhỏ đang vỗ cánh.
- 小鸟 鼓动 翅膀
- chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.
- 小鸟 振翅高飞
- Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 小鸟 叽叽 叫
- tiếng chim kêu chiêm chiếp.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 小鸟 往 南边 儿 飞去 了
- Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小军舰鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小军舰鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
⺌›
⺍›
小›
舰›
鸟›