Đọc nhanh: 白斑军舰鸟 (bạch ban quân hạm điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) loài chim nhỏ (Fregata ariel).
Ý nghĩa của 白斑军舰鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) loài chim nhỏ (Fregata ariel)
(bird species of China) lesser frigatebird (Fregata ariel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白斑军舰鸟
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 舰艇 是 各种 军用 舰只 的 总称
- tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 他 曾 是 白军 的 一员
- Anh ấy từng là thành viên của Bạch vệ.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白斑军舰鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白斑军舰鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
斑›
白›
舰›
鸟›