Đọc nhanh: 脱脂牛奶 (thoát chi ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa bò không béo, sữa tách bơ.
Ý nghĩa của 脱脂牛奶 khi là Danh từ
✪ Sữa bò không béo, sữa tách bơ
1.原料配方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱脂牛奶
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 这是 四瓶 牛奶
- Đây là bốn chai sữa bò.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脱脂牛奶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱脂牛奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
牛›
脂›
脱›