Đọc nhanh: 白云亲舍 (bạch vân thân xá). Ý nghĩa là: nhớ cha mẹ (Truyện thời nhà Đường, khi Nhân Kiệt ở Hà Dương, lên núi Thái Hàng, quay lại nhìn thấy mây trắng bay qua, bèn nói với thuộc hạ rằng: (Ngô thân xá kỳ hạ.) "Nhà cha mẹ ta ở dưới ấy". Đau buồn ngắm nhìn hồi lâu mới bỏ đi. Nhìn thấy mây trắng trên trời, liên tưởng đến nơi cha mẹ ở phương xa. Do đó, ngày xưa dùng câu này nói lên ý hoài niệm mẹ cha); nhớ cha mẹ.
Ý nghĩa của 白云亲舍 khi là Thành ngữ
✪ nhớ cha mẹ (Truyện thời nhà Đường, khi Nhân Kiệt ở Hà Dương, lên núi Thái Hàng, quay lại nhìn thấy mây trắng bay qua, bèn nói với thuộc hạ rằng: (Ngô thân xá kỳ hạ.) "Nhà cha mẹ ta ở dưới ấy". Đau buồn ngắm nhìn hồi lâu mới bỏ đi. Nhìn thấy mây trắng trên trời, liên tưởng đến nơi cha mẹ ở phương xa. Do đó, ngày xưa dùng câu này nói lên ý hoài niệm mẹ cha); nhớ cha mẹ
仁杰登 太行山,反顾,见白云孤飞,云移,谓左右曰:'五亲舍其下'瞻怅久之,乃得去从天上的白云,联想 到在远方的父母旧时用为思念父母之辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云亲舍
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 白云观
- bạch vân quán
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 飘拂 白云
- mây trắng bồng bềnh trôi.
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 我 无法 明白 云云 抽象 的 见解
- Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.
- 苍霄 白云 飘飘
- Trời xanh có mây trắng bay.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 我 经常 去 白云观 祈福
- Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 那边 有 一朵 白云
- Bên đó có một đám mây trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白云亲舍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白云亲舍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
亲›
白›
舍›