Đọc nhanh: 白云石 (bạch vân thạch). Ý nghĩa là: bạch vân thạch (khoáng vật), đá bạch vân.
Ý nghĩa của 白云石 khi là Danh từ
✪ bạch vân thạch (khoáng vật)
一种矿物化学成分为钙镁碳酸盐,属六方晶系,为白云岩的主要组成矿物常见于大理岩﹑滑石片岩及其他富含镁的变质岩中
✪ đá bạch vân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云石
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 白云观
- bạch vân quán
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 飘拂 白云
- mây trắng bồng bềnh trôi.
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 我 无法 明白 云云 抽象 的 见解
- Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.
- 苍霄 白云 飘飘
- Trời xanh có mây trắng bay.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 我 经常 去 白云观 祈福
- Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白云石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白云石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
白›
石›