白云石 báiyún shí

Từ hán việt: 【bạch vân thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白云石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch vân thạch). Ý nghĩa là: bạch vân thạch (khoáng vật), đá bạch vân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白云石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白云石 khi là Danh từ

bạch vân thạch (khoáng vật)

一种矿物化学成分为钙镁碳酸盐,属六方晶系,为白云岩的主要组成矿物常见于大理岩﹑滑石片岩及其他富含镁的变质岩中

đá bạch vân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云石

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 白石 báishí lín

    - đá trắng xoá một màu.

  • - 白云 báiyún 舒卷 shūjuàn

    - mây trắng cuồn cuộn.

  • - 潮水 cháoshuǐ chōng lái 礁石 jiāoshí 边上 biānshàng 迸起 bèngqǐ 乳白色 rǔbáisè de 浪花 lànghuā

    - thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay

  • - 白云观 báiyúnguàn

    - bạch vân quán

  • - 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - một đám mây trắng

  • - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • - 天上 tiānshàng de yún 白白的 báibáide

    - Mây trên trời trắng xóa.

  • - 花坛 huātán 嵌满 qiànmǎn 白色 báisè 石子 shízǐ

    - Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.

  • - 无法 wúfǎ 明白 míngbai 云云 yúnyún 抽象 chōuxiàng de 见解 jiànjiě

    - Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.

  • - 苍霄 cāngxiāo 白云 báiyún 飘飘 piāopiāo

    - Trời xanh có mây trắng bay.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 流荡 liúdàng zhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng di động trên bầu trời.

  • - 白云 báiyún 盘绕在 pánràozài 山间 shānjiān

    - Mây trắng lượn quanh núi.

  • - 经常 jīngcháng 白云观 báiyúnguàn 祈福 qífú

    - Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.

  • - 这片 zhèpiàn yún 刷白 shuàbái zhēn 奇特 qítè

    - Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.

  • - 这时候 zhèshíhou 常常 chángcháng néng 看到 kàndào 蓝蓝的 lánlánde 天上 tiānshàng 飘着 piāozhe 白白的 báibáide yún

    - Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 点缀着 diǎnzhuìzhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白云石

Hình ảnh minh họa cho từ 白云石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白云石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao