Đọc nhanh: 登台表演 (đăng thai biểu diễn). Ý nghĩa là: lên sân khấu.
Ý nghĩa của 登台表演 khi là Từ điển
✪ lên sân khấu
to go on stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登台表演
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 伎 女们 在 表演
- Các cô gái vũ nữ đang biểu diễn.
- 登台 执政
- bước lên vũ đài chấp chính
- 登台 演讲
- lên diễn đàn diễn giảng
- 登台 讲演
- lên đài diễn thuyết.
- 登台 表演
- lên sân khấu biểu diễn
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 演员 在 前台 准备 开始 表演
- Diễn viên đang chuẩn bị biểu diễn trước sân khấu.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 电视台 答应 让 她 表演
- Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.
- 小 明 准备 上台 表演
- Tiểu Minh chuẩn bị lên sân khấu biểu diễn.
- 台上 正在 表演 节目
- Trên sân khấu đang biểu diễn tiết mục.
- 他们 在 台上 表演 相声
- Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.
- 她 曾经 登台 演出 , 反响 不 一
- cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登台表演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登台表演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
演›
登›
表›