Đọc nhanh: 拜将封侯 (bái tướng phong hầu). Ý nghĩa là: bái tướng phong hầu; đạt đỉnh cao danh vọng.
Ý nghĩa của 拜将封侯 khi là Thành ngữ
✪ bái tướng phong hầu; đạt đỉnh cao danh vọng
拜相封侯任命为大将,封为列侯,古代形容成就功名,官至极品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜将封侯
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 我 拜托 朋友 帮 我 寄 封信
- Tôi nhờ bạn tôi gửi thư cho tôi.
- 有 一封信 , 拜托 您 带给 他
- Có một bức thư, xin nhờ bác đưa giúp đến anh ấy.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜将封侯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜将封侯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侯›
封›
将›
拜›