痛恶 tòngwù

Từ hán việt: 【thống ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痛恶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thống ác). Ý nghĩa là: ghét cay ghét đắng; căm ghét. Ví dụ : - 。 những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痛恶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痛恶 khi là Động từ

ghét cay ghét đắng; căm ghét

极端厌恶

Ví dụ:
  • - jiǎng 公德 gōngdé de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 痛恶 tòngwù

    - những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛恶

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • - 痛悼 tòngdào 死难 sǐnàn 烈士 lièshì

    - đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.

  • - 不想 bùxiǎng zài 伤痛 shāngtòng le

    - Tôi không muốn đau đớn nữa.

  • - 号啕 háotáo 痛哭 tòngkū

    - kêu khóc thảm thiết

  • - 决不 juébù 怜惜 liánxī 恶人 èrén

    - nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.

  • - 伤口 shāngkǒu 痛得 tòngdé 厉害 lìhai

    - Vết thương đau dữ dội.

  • - 头痛 tóutòng

    - Đau đầu; nhức đầu

  • - 痛骂 tòngmà

    - Ra sức chửi.

  • - 痛痛快快 tòngtongkuàikuài 地玩 dìwán 一场 yīchǎng

    - chơi cho đã đời

  • - 痛饮 tòngyǐn

    - Ra sức uống; mặc sức uống

  • - 止痛药 zhǐtòngyào

    - thuốc giảm đau.

  • - 切齿痛恨 qièchǐtònghèn

    - nghiến răng tức giận.

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - gào khóc thảm thiết

  • - jiǎng 公德 gōngdé de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 痛恶 tòngwù

    - những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

  • - 那豪 nàháo 令人 lìngrén 深恶痛绝 shēnwùtòngjué

    - Kẻ chuyên quyền đó khiến người ta ghét cay ghét đắng.

  • - duì 种族 zhǒngzú 偏见 piānjiàn 深恶痛绝 shēnwùtòngjué

    - Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.

  • - 煤气中毒 méiqìzhòngdú de 征象 zhēngxiàng shì 头痛 tóutòng 恶心 ěxīn 心跳 xīntiào 加速 jiāsù děng

    - triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.

  • - 深切 shēnqiè 感受 gǎnshòu de 痛苦 tòngkǔ

    - Tôi cảm nhận thấm thía nỗi đau của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痛恶

Hình ảnh minh họa cho từ 痛恶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao