Đọc nhanh: 病历证 (bệnh lịch chứng). Ý nghĩa là: Giấy nghỉ ốm. Ví dụ : - 没有病历证 Không có giấy nghỉ ốm
Ý nghĩa của 病历证 khi là Danh từ
✪ Giấy nghỉ ốm
- 没有 病历 证
- Không có giấy nghỉ ốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病历证
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 病历卡
- phiếu theo dõi bệnh
- 没有 病历 证
- Không có giấy nghỉ ốm
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 她 是 历史 的 见证者
- Cô ấy là nhân chứng của lịch sử.
- 历史 是 最好 的 见证
- Lịch sử là nhân chứng tốt nhất.
- 古老 石刻 见证 历史
- Đá khắc cổ xưa chứng kiến lịch sử.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病历证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病历证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
病›
证›