病假 bìngjià

Từ hán việt: 【bệnh giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病假" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh giả). Ý nghĩa là: nghỉ bệnh; nghỉ ốm. Ví dụ : - ông Lý xin nghỉ ốm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病假 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病假 khi là Động từ

nghỉ bệnh; nghỉ ốm

因病请的假

Ví dụ:
  • - 老李 lǎolǐ qǐng 病假 bìngjià le

    - ông Lý xin nghỉ ốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病假

  • - 马歇尔 mǎxiēěr qǐng 病假 bìngjià le

    - Marshall bị ốm.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 趋向 qūxiàng 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 托病 tuōbìng 离席 líxí

    - vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc

  • - 他病 tābìng le nǎi 请假 qǐngjià

    - Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.

  • - qǐng le 半天 bàntiān 假去 jiǎqù 看病 kànbìng

    - Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.

  • - 诈病 zhàbìng 请假 qǐngjià

    - Anh ấy giả bệnh xin nghỉ.

  • - guǒ 生病 shēngbìng jiù 请假 qǐngjià

    - Nêu bị ốm thì xin nghỉ.

  • - yīn 工伤事故 gōngshāngshìgù qǐng le 病假 bìngjià

    - Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.

  • - 老李 lǎolǐ qǐng 病假 bìngjià le

    - ông Lý xin nghỉ ốm

  • - yīn 生病 shēngbìng 请假 qǐngjià le

    - Anh ấy vì bị bệnh nên xin nghỉ.

  • - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 不得不 bùdébù 请假 qǐngjià

    - Bởi vì bị ốm, tôi đành phải xin nghỉ.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì qǐng 几天 jǐtiān 病假 bìngjià

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ốm vài ngày.

  • - 生病 shēngbìng le 免不了 miǎnbùliǎo yào 请假 qǐngjià

    - Anh ấy bị bệnh, khó tránh khỏi phải xin nghỉ.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病假

Hình ảnh minh họa cho từ 病假

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao