Đọc nhanh: 病句 (bệnh câu). Ý nghĩa là: câu có vấn đề; câu sai ngữ pháp.
Ý nghĩa của 病句 khi là Danh từ
✪ câu có vấn đề; câu sai ngữ pháp
在语法或逻辑上有毛病的句子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病句
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 这份 报告 有些 病句
- Báo cáo này có một số câu lỗi.
- 我们 需要 改正 这个 病句
- Chúng ta cần sửa câu sai này.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
病›