疲劳状 píláo zhuàng

Từ hán việt: 【bì lao trạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疲劳状" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì lao trạng). Ý nghĩa là: bột tre.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疲劳状 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疲劳状 khi là Danh từ

bột tre

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲劳状

  • - 不惜 bùxī 疲劳 píláo

    - không quản mệt nhọc

  • - 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo

    - mỏi mắt

  • - 肌肉疲劳 jīròupíláo

    - mỏi cơ

  • - 过度 guòdù 疲劳 píláo

    - mệt mỏi quá độ

  • - 极度 jídù de 疲劳 píláo

    - mệt quá sức.

  • - 金属 jīnshǔ 疲劳 píláo 现象 xiànxiàng

    - hiện tượng "mỏi kim loại"

  • - 工作 gōngzuò 淫劳 yínláo 身体 shēntǐ 疲惫 píbèi

    - Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.

  • - 疲劳 píláo 驾驶 jiàshǐ hěn 危险 wēixiǎn

    - Lái xe khi mệt mỏi rất nguy hiểm.

  • - 现在 xiànzài 处于 chǔyú 疲惫 píbèi 状态 zhuàngtài

    - Tôi bây giờ đang mệt mỏi.

  • - 旅途劳顿 lǚtúláodùn 大家 dàjiā dōu hěn 疲惫 píbèi

    - Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.

  • - 过度 guòdù 疲劳 píláo huì ràng rén 产生 chǎnshēng 幻觉 huànjué

    - Khi quá mệt mỏi, người ta dễ bị ảo giác.

  • - 工人 gōngrén 憋住 biēzhù 疲劳 píláo 干活 gànhuó

    - Công nhân kìm nén sự mệt mỏi để làm việc.

  • - 不顾 bùgù 疲劳 píláo 坚持 jiānchí 工作 gōngzuò

    - Cô ấy không quan tâm đến mệt mỏi, kiên trì làm việc.

  • - 耗尽 hàojìn bèi 损耗 sǔnhào de 状态 zhuàngtài 精疲力竭 jīngpílìjié 耗尽 hàojìn

    - Trạng thái mệt mỏi và kiệt sức, cảm thấy cơ thể bị tiêu hao hết.

  • - 喷些 pēnxiē shuǐ zài 脸上 liǎnshàng jiù 觉得 juéde 疲劳 píláo le

    - Xịt một ít nước lên mặt xong tôi không còn cảm thấy mệt mỏi nữa.

  • - yīn 疲劳 píláo 犯错 fàncuò le

    - Do mệt mỏi, nên anh ấy mắc lỗi.

  • - 疲劳 píláo 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Mệt mỏi làm cô ấy ngất xỉu.

  • - 散步 sànbù néng 舒缓 shūhuǎn 工作 gōngzuò 疲劳 píláo

    - Đi dạo có thể làm giảm mệt mỏi công việc.

  • - 过度 guòdù 疲劳 píláo de 状态 zhuàngtài 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Tình trạng quá mệt mỏi quá mức của cô ấy cần phải nghỉ ngơi.

  • - de 疲劳 píláo 状态 zhuàngtài 日益 rìyì 明显 míngxiǎn

    - Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疲劳状

Hình ảnh minh họa cho từ 疲劳状

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疲劳状 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDHE (大木竹水)
    • Bảng mã:U+75B2
    • Tần suất sử dụng:Cao