疑虑 yílǜ

Từ hán việt: 【nghi lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疑虑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghi lự). Ý nghĩa là: lo nghĩ; lo ngại; hoài nghi lo lắng; nghi ngại. Ví dụ : - trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疑虑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疑虑 khi là Động từ

lo nghĩ; lo ngại; hoài nghi lo lắng; nghi ngại

因怀疑而顾虑

Ví dụ:
  • - 消除 xiāochú 疑虑 yílǜ

    - trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑虑

  • - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

  • - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • - duì de 诚实 chéngshí 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.

  • - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • - 暂且 zànqiě 不要 búyào 考虑 kǎolǜ cóng 直觉 zhíjué shàng 憎恶 zēngwù zhè 因素 yīnsù

    - Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.

  • - 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - suy tư ngổn ngang.

  • - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

  • - 疑云难消 yíyúnnánxiāo

    - sự nghi ngờ khó tiêu tan

  • - 疑难问题 yínánwèntí

    - vấn đề nghi nan

  • - dàn 国土 guótǔ 安全部 ānquánbù 怀疑 huáiyí

    - Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ

  • - hěn 忧虑 yōulǜ de 健康 jiànkāng

    - Tôi rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

  • - 消除 xiāochú 疑虑 yílǜ

    - trút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi

  • - 一经 yījīng 解释 jiěshì 疑虑 yílǜ 化除 huàchú

    - vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.

  • - 心中 xīnzhōng 所有 suǒyǒu de 疑虑 yílǜ 突然 tūrán 烟消云散 yānxiāoyúnsàn le

    - Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.

  • - sàn le 所有 suǒyǒu 疑虑 yílǜ

    - Anh ấy gạt bỏ đi mọi nghi ngờ.

  • - 心中 xīnzhōng de 疑虑 yílǜ 难以 nányǐ 化解 huàjiě

    - hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.

  • - 心中无数 xīnzhōngwúshù de 疑问 yíwèn ràng 焦虑 jiāolǜ

    - Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.

  • - 对于 duìyú 这个 zhègè 决定 juédìng yǒu 一些 yīxiē 疑虑 yílǜ

    - Tôi có một số nghi ngờ về quyết định này.

  • - 警察 jǐngchá 死死地 sǐsǐdì 捆绑 kǔnbǎng le 嫌疑犯 xiányífàn

    - Cảnh sát trói chặt nghi phạm lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疑虑

Hình ảnh minh họa cho từ 疑虑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疑虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao