略有顾虑 lüè yǒu gùlǜ

Từ hán việt: 【lược hữu cố lự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "略有顾虑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lược hữu cố lự). Ý nghĩa là: ngại ngại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 略有顾虑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 略有顾虑 khi là Từ điển

ngại ngại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略有顾虑

  • - 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - suy tư ngổn ngang.

  • - 面对 miànduì 选择 xuǎnzé 顾虑重重 gùlǜchóngchóng

    - Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.

  • - 解除 jiěchú 顾虑 gùlǜ

    - xua tan nỗi lo buồn.

  • - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • - 明星 míngxīng 一般 yìbān dōu yǒu 美容 měiróng 顾问 gùwèn

    - Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.

  • - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

  • - 每个 měigè rén dōu zài 努力 nǔlì 奋不顾身 fènbùgùshēn 不是 búshì 只有 zhǐyǒu 受尽 shòujìn 委屈 wěiqū

    - Tất cả mọi người đều đang làm việc chăm chỉ và tuyệt vọng, không chỉ có bạn bị sai.

  • - 清朝 qīngcháo 时候 shíhou 中国 zhōngguó yǒu 很多 hěnduō 领土 lǐngtǔ bèi 割让 gēràng gěi le 侵略者 qīnlüèzhě

    - Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.

  • - yǒu 远略 yuǎnlüè

    - có mưu kế sâu xa.

  • - 略有所闻 lüèyǒusuǒwén

    - Tôi có nghe phần nào về chuyện này.

  • - yǒu 分离 fēnlí 焦虑症 jiāolǜzhèng

    - Bạn đang lo lắng về sự chia ly.

  • - 小华 xiǎohuá 做事 zuòshì 没有 méiyǒu 分寸 fēncùn 往往 wǎngwǎng 顾此失彼 gùcǐshībǐ

    - Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia

  • - 人员 rényuán 最近 zuìjìn 略有 lüèyǒu 增补 zēngbǔ

    - nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.

  • - 这位 zhèwèi 相有 xiāngyǒu 谋略 móulüè

    - Tể tướng này có mưu lược.

  • - zuò 这件 zhèjiàn shì 有点 yǒudiǎn 欠考虑 qiànkǎolǜ

    - Bạn làm chuyện này có chút thiếu suy nghĩ.

  • - 这件 zhèjiàn shì zuò 有点儿 yǒudiǎner 欠考虑 qiànkǎolǜ

    - Chuyện này bạn làm có chút thiếu suy nghĩ.

  • - 家里 jiālǐ de shì yǒu 照顾 zhàogu ne 不用 bùyòng 挂虑 guàlǜ

    - việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.

  • - duì 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 很多 hěnduō 顾虑 gùlǜ

    - Anh ấy lo ngại về kế hoạch này.

  • - yǒu 什么 shénme 顾虑 gùlǜ jiù 直接 zhíjiē shuō

    - Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 略有顾虑

Hình ảnh minh họa cho từ 略有顾虑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 略有顾虑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao