Đọc nhanh: 画谱 (hoạ phả). Ý nghĩa là: bản mẫu tập vẽ; bản mẫu; thiếp tập vẽ, sách đánh giá tranh; sách bình luận tranh.
Ý nghĩa của 画谱 khi là Danh từ
✪ bản mẫu tập vẽ; bản mẫu; thiếp tập vẽ
画帖
✪ sách đánh giá tranh; sách bình luận tranh
鉴别图画或评论画法的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画谱
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›
谱›