Đọc nhanh: 男校友 (nam hiệu hữu). Ý nghĩa là: Bạn học nam.
Ý nghĩa của 男校友 khi là Danh từ
✪ Bạn học nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男校友
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 欺骗 她 男友
- lừa gạt bạn trai của cô ấy.
- 她 的 男朋友 把 她 的 头发 束 起来
- Bạn trai cô ấy buộc tóc cho cô ấy.
- 甘蔗 男 , 拐骗 女友 钱 还 抛弃 人家
- Tra nam, đã lừa tiền người yêu rồi lại còn bỏ người ta nữa
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 她 和 男友 已经 聘 了
- Cô ấy và bạn trai đã đính hôn rồi.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 她 的 朋友 都 是 宅 男
- Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 我 男友 不敢 对 我 发脾气
- Bạn trai tôi không dám la mắng tôi.
- 他 不是 我 男友
- anh ấy không phải là bạn trai của tôi.
- 你 说 她 有 男朋友 ? 鬼才 信 你
- Bạn bảo cô ấy có bạn trai rồi? Có quỷ mới tin.
- 我 每次 跟 男朋友 聊天儿 都 很 开心
- Mỗi lần tôi nói chuyện với bạn trai đều rất vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男校友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男校友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
校›
男›