Đọc nhanh: 电话线路 (điện thoại tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường dây điện thoại, đường dây nói.
Ý nghĩa của 电话线路 khi là Danh từ
✪ đường dây điện thoại
telephone line
✪ đường dây nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话线路
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 这部 电话 的 电线 断 了
- Dây điện thoại này bị đứt rồi.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电话线路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电话线路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
线›
话›
路›