Đọc nhanh: 电表 (điện biểu). Ý nghĩa là: máy đo điện; điện kế, công tơ điện; đồng hồ điện; công-tơ điện; công-tơ. Ví dụ : - 这个月电表走了五十个字。 Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
Ý nghĩa của 电表 khi là Danh từ
✪ máy đo điện; điện kế
测量电压、电流、电阻、电功率等的各种电气仪表的统称
- 这个 月 电表 走 了 五十个 字
- Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
✪ công tơ điện; đồng hồ điện; công-tơ điện; công-tơ
瓦特小时计的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电表
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 你 可以 帮 我 抄 一下 电表 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi ghi lại chỉ số của đồng hồ điện không?
- 电视台 答应 让 她 表演
- Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.
- 这个 月 电表 走 了 五十个 字
- Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
表›