Đọc nhanh: 电码 (điện mã). Ý nghĩa là: mã điện báo; mã điện tín; cốt điện tín, mã điện báo; mã điện tín (Trung Quốc dùng chữ Hán để đánh điện tín, dùng 4 số để thay thế một chữ Hán). Ví dụ : - 我不懂莫尔斯电码 Tôi không biết mã morse.
Ý nghĩa của 电码 khi là Danh từ
✪ mã điện báo; mã điện tín; cốt điện tín
指打电报的时候所用的符号,通常有两种一种是用时间长短不同的电流脉冲 (点和画) 来组成各种符号代替字母和数字,叫做不均匀电码一种是用时间长短相同而电流方向不同或有电、 无电的电流脉冲来组成各种符号,叫做均匀电码
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
✪ mã điện báo; mã điện tín (Trung Quốc dùng chữ Hán để đánh điện tín, dùng 4 số để thay thế một chữ Hán)
中国用汉字打电报时,用四个数字代表一个汉子,也叫电码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电码
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 让 我 记下 你 的 地址 和 电话号码
- Hãy để tôi ghi lại địa chỉ và số điện thoại của bạn.
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
- 我存 了 她 的 电话号码
- Tôi đã lưu số điện thoại của cô ấy.
- 您 知道 酒店 的 电话号码 吗 ?
- Bạn có biết số điện thoại của khách sạn không?
- 给 我 你 的 电话号码 可以 吗 ?
- Cho anh xin số điện thoại của em được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
码›