Đọc nhanh: 电热制酸奶器 (điện nhiệt chế toan nãi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị điện để làm sữa chua.
Ý nghĩa của 电热制酸奶器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị điện để làm sữa chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电热制酸奶器
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电热制酸奶器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电热制酸奶器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
器›
奶›
热›
电›
酸›