电信号 diàn xìnhào

Từ hán việt: 【điện tín hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电信号" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu điện. Ví dụ : - 线。 bắt tín hiệu vô tuyến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电信号 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电信号 khi là Danh từ

tín hiệu điện

electrical signal

Ví dụ:
  • - 接收 jiēshōu 无线电 wúxiàndiàn 信号 xìnhào

    - bắt tín hiệu vô tuyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电信号

  • - 航海 hánghǎi 信号 xìnhào

    - tín hiệu của tàu biển.

  • - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • - 看见 kànjiàn le 信号 xìnhào

    - Anh ấy đã thấy dấu hiệu.

  • - 信号 xìnhào pái hěn 重要 zhòngyào

    - Biển hiệu rất quan trọng.

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 通道 tōngdào 信号 xìnhào 很强 hěnqiáng

    - Tín hiệu đường truyền rất mạnh.

  • - 饥饿感 jīègǎn shì 体内 tǐnèi 发出 fāchū de 血糖 xuètáng 浓度 nóngdù 太低 tàidī de 信号 xìnhào

    - Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.

  • - 霜冻 shuāngdòng shì 冬天 dōngtiān de 信号 xìnhào

    - Sương giá là tín hiệu của mùa đông.

  • - 这是 zhèshì 危险 wēixiǎn de 信号 xìnhào

    - Đây là tín hiệu nguy hiểm.

  • - 电话号码 diànhuàhàomǎ 记下来 jìxiàlai 以免 yǐmiǎn 待会儿 dāihuìer 忘记 wàngjì

    - Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.

  • - 查询 cháxún 电话号码 diànhuàhàomǎ běn

    - tra cứu danh bạ điện thoại.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 晚上 wǎnshang 灯塔 dēngtǎ 信号灯 xìnhàodēng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.

  • - 信号灯 xìnhàodēng 不停 bùtíng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.

  • - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • - 这个 zhègè 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào de 频率 pínlǜ shì 每秒 měimiǎo 二百 èrbǎi 千周 qiānzhōu

    - Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.

  • - 忘记 wàngjì de 电话号码 diànhuàhàomǎ 记录下来 jìlùxiàlai

    - Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.

  • - 光缆 guānglǎn 传递 chuándì zhe 信号 xìnhào

    - Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.

  • - 通信卫星 tōngxìnwèixīng 电视信号 diànshìxìnhào 转发 zhuǎnfā 测试 cèshì

    - tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.

  • - 接收 jiēshōu 无线电 wúxiàndiàn 信号 xìnhào

    - bắt tín hiệu vô tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电信号

Hình ảnh minh họa cho từ 电信号

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电信号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao