生辰八字 shēngchén bāzì

Từ hán việt: 【sinh thần bát tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生辰八字" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh thần bát tự). Ý nghĩa là: Tám chữ số mệnh (thiên can địa chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch).

Từ vựng: Cưới Hỏi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生辰八字 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生辰八字 khi là Danh từ

Tám chữ số mệnh (thiên can địa chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch)

生辰八字:一个人出生的干支历日期

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生辰八字

  • - lín de 生日 shēngrì zài 八月 bāyuè

    - Sinh nhật của Lâm vào tháng tám.

  • - 八成 bāchéng de 学生 xuésheng 喜欢 xǐhuan 体育课 tǐyùkè

    - 80% học sinh thích môn thể dục.

  • - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • - 现在 xiànzài shuō de shì 生活 shēnghuó zhōng 正儿八经 zhèngérbājīng de shì

    - Đây là một tình huống thực tế ở đây.

  • - 进化 jìnhuà 生物学家 shēngwùxuéjiā 罗宾 luóbīn · 邓巴 dèngbā 八卦 bāguà 定义 dìngyì wèi

    - Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn

  • - 人生 rénshēng 不如意 bùrúyì 十有八九 shíyǒubājiǔ 剩下 shèngxià de 一二 yīèr shì 特别 tèbié 不如意 bùrúyì

    - Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!

  • - 奶奶 nǎinai guò le de 八十 bāshí 寿辰 shòuchén

    - Bà đã qua sinh nhật lần thứ tám mươi.

  • - de 生日 shēngrì zài 八月份 bāyuèfèn

    - Sinh nhật của tôi là vào tháng Tám.

  • - gěi 妈妈 māma liú le 字条 zìtiáo shuō 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn 回来 huílai

    - Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.

  • - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • - 生僻字 shēngpìzì

    - chữ lạ.

  • - 学生 xuésheng 连连 liánlián 写错 xiěcuò le 几个 jǐgè

    - Học sinh liên tục viết sai vài chữ.

  • - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • - shì 唯一 wéiyī 用不起 yòngbùqǐ 稿纸 gǎozhǐ de 学生 xuésheng 只能 zhǐnéng yòng 一面 yímiàn 印字 yìnzì de 废纸 fèizhǐ 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.

  • - zhè 几个 jǐgè 字用 zìyòng hěn 生硬 shēngyìng

    - mấy chữ này trông rất gượng gạo.

  • - 出生 chūshēng zài 辰时 chénshí

    - Anh ấy sinh vào giờ Thìn.

  • - zhè 几个 jǐgè shì 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 亲笔 qīnbǐ

    - mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.

  • - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

  • - dāng 不再 bùzài 仅仅 jǐnjǐn 限于 xiànyú 文字 wénzì 静止 jìngzhǐ 图片 túpiàn shí 网上生活 wǎngshàngshēnghuó huì 丰富多彩 fēngfùduōcǎi duō

    - Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.

  • - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō 形象 xíngxiàng 生动 shēngdòng 文字 wénzì 洗练 xǐliàn

    - quyển tiểu thuyết này hình tượng sinh động, lời văn lưu loát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生辰八字

Hình ảnh minh họa cho từ 生辰八字

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生辰八字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thìn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMMV (一一一女)
    • Bảng mã:U+8FB0
    • Tần suất sử dụng:Cao