Đọc nhanh: 生育率 (sinh dục suất). Ý nghĩa là: tỉ lệ sinh.
Ý nghĩa của 生育率 khi là Danh từ
✪ tỉ lệ sinh
birth rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生育率
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 生性 直率
- tính tình thẳng thắn.
- 计划生育
- sinh đẻ có kế hoạch.
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 生产队 自辟 园地 , 培育 树苗
- đội sản xuất tự vỡ đất, ươm cây con.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 优生优育
- trẻ em được nuôi dưỡng trong môi trường tốt.
- 实行 计划生育
- thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 工段 生产 效率高
- Công đoạn có hiệu suất sản xuất cao.
- 老师 率生 参观 展览
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan triển lãm.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 车祸 的 发生 频率 在 增加
- Tần suất xảy ra tai nạn giao thông đang tăng lên.
- 老师 要 做 学生 的 表率
- thầy cô cần phải là tấm gương sáng cho học sinh noi theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生育率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生育率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm率›
生›
育›