Đọc nhanh: 生米熟饭 (sinh mễ thục phạn). Ý nghĩa là: Đã quá muộn để thay đổi bất cứ điều gì bây giờ., viết tắt cho 生米煮成熟飯 | 生米煮成熟饭, lit. gạo sống bây giờ đã chín (thành ngữ); (nghĩa bóng) nó đã xong và không thể thay đổi được.
Ý nghĩa của 生米熟饭 khi là Từ điển
✪ Đã quá muộn để thay đổi bất cứ điều gì bây giờ.
It's too late to change anything now.
✪ viết tắt cho 生米煮成熟飯 | 生米煮成熟饭, lit. gạo sống bây giờ đã chín (thành ngữ); (nghĩa bóng) nó đã xong và không thể thay đổi được
abbr. for 生米煮成熟飯|生米煮成熟饭, lit. the raw rice is now cooked (idiom); fig. it is done and can't be changed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生米熟饭
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 我 爱 吃 米饭
- Tôi thích ăn cơm.
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 做饭 做 得 很 熟练
- Anh ấy nấu ăn rất thành thục.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 我们 今天 吃 粗 米饭
- Hôm nay chúng ta ăn cơm gạo lứt.
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 米饭 煮 好 了
- Cơm nấu xong rồi.
- 米饭 有点 粘
- Cơm có chút dính.
- 米饭 已经 涨 了
- Cơm đã nở ra rồi.
- 米饭 好像 有点 生 哦
- Cơm hình như hơi sống nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生米熟饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生米熟饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熟›
生›
米›
饭›