Đọc nhanh: 生米 (sinh mễ). Ý nghĩa là: Cơm thô, gạo chưa nấu chín.
Ý nghĩa của 生米 khi là Danh từ
✪ Cơm thô
coarse rice
✪ gạo chưa nấu chín
uncooked rice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生米
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 米饭 好像 有点 生 哦
- Cơm hình như hơi sống nhé.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 他 买 了 五两 花生米
- Anh ấy mua năm lạng đậu phộng.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
米›