Đọc nhanh: 生物氧化 (sinh vật dưỡng hoá). Ý nghĩa là: Oxy hóa sinh vật.
Ý nghĩa của 生物氧化 khi là Danh từ
✪ Oxy hóa sinh vật
生物氧化是在生物体内,从代谢物脱下的氢及电子﹐通过一系列酶促反应与氧化合成水﹐并释放能量的过程。也指物质在生物体内的一系列氧化过程。主要为机体提供可利用的能量。在真核生物细胞内,生物氧化都是在线粒体内进行,原核生物则在细胞膜上进行。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物氧化
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 生物 的 演化
- sự biến đổi của sinh vật
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 生物 不断 在 进化
- Sinh vật không ngừng tiến hóa.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物氧化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物氧化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
氧›
物›
生›