Đọc nhanh: 生物化学站剂 (sinh vật hoá học trạm tễ). Ý nghĩa là: tác nhân chiến tranh sinh học-hóa học.
Ý nghĩa của 生物化学站剂 khi là Danh từ
✪ tác nhân chiến tranh sinh học-hóa học
biological-chemical warfare agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物化学站剂
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 生物 的 演化
- sự biến đổi của sinh vật
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 学校 对 破坏 公物 的 学生 罚款
- Nhà trường phạt tiền học sinh phá hủy tài sản công cộng.
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 生物 不断 在 进化
- Sinh vật không ngừng tiến hóa.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物化学站剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物化学站剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
化›
学›
物›
生›
站›