Đọc nhanh: 甜美可口 (điềm mĩ khả khẩu). Ý nghĩa là: ngọt xớt.
Ý nghĩa của 甜美可口 khi là Thành ngữ
✪ ngọt xớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜美可口
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 音色甜美
- âm sắc bùi tai.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 这 道菜 味道 很 可口
- Món ăn này có vị rất ngon.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 简单 的 午饭 也 可口
- Bữa trưa đơn giản cũng ngon miệng.
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 甘甜 可口
- vị ngọt vừa miệng
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 是 它 成就 了 美味可口 的 小 蛋糕
- Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甜美可口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甜美可口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
可›
甜›
美›