Đọc nhanh: 甜美 (điềm mĩ). Ý nghĩa là: ngọt; ngọt ngào, vui vẻ; vui sướng; thoải mái; vui tươi; tốt đẹp; tươi đẹp. Ví dụ : - 这种苹果多汁而甜美。 Loại táo này nhiều nước và ngọt.. - 这个水果味道甜美。 Trái cây này có vị ngọt.. - 这些草莓非常甜美。 Những quả dâu tây này rất ngọt.
Ý nghĩa của 甜美 khi là Tính từ
✪ ngọt; ngọt ngào
甜而可口
- 这种 苹果 多汁 而 甜美
- Loại táo này nhiều nước và ngọt.
- 这个 水果 味道 甜美
- Trái cây này có vị ngọt.
- 这些 草莓 非常 甜美
- Những quả dâu tây này rất ngọt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vui vẻ; vui sướng; thoải mái; vui tươi; tốt đẹp; tươi đẹp
形容感觉愉快;舒适;美好
- 她 的 笑容 十分 甜美
- Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào.
- 她 拥有 甜美 的 嗓音
- Cô ấy có giọng hát rất ngọt ngào.
- 他们 度过 了 甜美 时光
- Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜美
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 这个 芒果 很甜
- Quả xoài này rất ngọt.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 音色甜美
- âm sắc bùi tai.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 她 拥有 甜美 的 嗓音
- Cô ấy có giọng hát rất ngọt ngào.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
- 他们 度过 了 甜美 时光
- Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.
- 她 的 笑容 十分 甜美
- Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 这些 草莓 非常 甜美
- Những quả dâu tây này rất ngọt.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 这种 苹果 多汁 而 甜美
- Loại táo này nhiều nước và ngọt.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
- 这个 水果 味道 甜美
- Trái cây này có vị ngọt.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甜美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甜美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甜›
美›