Đọc nhanh: 瓶子盖塞机 (bình tử cái tắc cơ). Ý nghĩa là: máy đóng nút chai.
Ý nghĩa của 瓶子盖塞机 khi là Danh từ
✪ máy đóng nút chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶子盖塞机
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 瓶子 很沉
- Cái bình rất nặng.
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 他 打开 盖子
- Anh ấy mở nắp.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 他 把 瓶子 封好 了
- Anh ấy đã bịt kín chai rồi.
- 你 把 被子 盖 上 吧 !
- Bạn đắp chăn lại đi.
- 你 把 瓶子 往 桌子 上 磕 一 磕
- Bạn gõ nhẹ cái chai lên bàn.
- 茶杯 盖子 碎 了
- nắp tách trà bị vỡ rồi.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 瓶子 盖得 很 严密
- bình đậy rất kín
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶子盖塞机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶子盖塞机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
子›
机›
瓶›
盖›