Đọc nhanh: 瓶子冲洗机 (bình tử xung tẩy cơ). Ý nghĩa là: máy súc rửa chai.
Ý nghĩa của 瓶子冲洗机 khi là Danh từ
✪ máy súc rửa chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶子冲洗机
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 瓶子 很沉
- Cái bình rất nặng.
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 请 把 瓶子 装满水
- Vui lòng đổ đầy chai bằng nước.
- 他 把 瓶子 封好 了
- Anh ấy đã bịt kín chai rồi.
- 你 把 瓶子 往 桌子 上 磕 一 磕
- Bạn gõ nhẹ cái chai lên bàn.
- 这 小伙子 干活儿 真冲
- chàng trai này làm việc hăng thật.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶子冲洗机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶子冲洗机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
子›
机›
洗›
瓶›