Đọc nhanh: 瓦房店 (ngoã phòng điếm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.
✪ Thành phố cấp quận Wangfangdian ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh
Wangfangdian county level city in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦房店
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 店面 房
- phòng trước cửa hàng
- 房顶 快 完工 了 , 该瓦瓦 了
- Mái nhà làm sắp xong rồi, lợp mái được rồi.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 我们 住 在 一间 瓦房 里
- Chúng tôi sống trong một căn nhà ngói.
- 山下 有 一排 整齐 的 瓦房
- dưới chân núi có một dãy nhà ngói ngay ngắn.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 这家 店 的 房间 很 舒适
- Phòng của khách sạn này rất thoải mái.
- 这家 酒店 配备 了 健身房
- Khách sạn này có phòng tập gym.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦房店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦房店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm店›
房›
瓦›