Đọc nhanh: 理货员 (lí hoá viên). Ý nghĩa là: Nhân viên bán hàng, trợ lý kho hàng.
Ý nghĩa của 理货员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên bán hàng
shop assistant
✪ trợ lý kho hàng
warehouse assistant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理货员
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 她 敲门 找 售货员
- Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.
- 你 能 管理 好 你 的 员工 吗 ?
- Bạn có thể quản lý nhân viên của bạn không?
- 管理人员 的 责任 很 重要
- Trách nhiệm của người quản lý rất quan trọng.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 员工 向 经理 投诉 了 薪水
- Nhân viên đã khiếu nại với quản lý về lương.
- 我 问 售货员 价格
- Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理货员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理货员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
理›
货›