Đọc nhanh: 球洞区通道 (cầu động khu thông đạo). Ý nghĩa là: Đường qua sân golf; đường trung hồi.
Ý nghĩa của 球洞区通道 khi là Danh từ
✪ Đường qua sân golf; đường trung hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球洞区通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 球洞区通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球洞区通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
洞›
球›
通›
道›