珠崖 zhū yá

Từ hán việt: 【châu nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珠崖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (châu nhai). Ý nghĩa là: Zhuya, tên lịch sử của đảo Hải Nam | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珠崖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珠崖 khi là Danh từ

Zhuya, tên lịch sử của đảo Hải Nam 海南島 | 海南岛

Zhuya, historic name for Hainan Island 海南島|海南岛 [Hǎi nán Dǎo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠崖

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • - dài zhe 珍珠 zhēnzhū 耳坠 ěrzhuì

    - Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.

  • - dài zhe 一串 yīchuàn 漂亮 piàoliàng de zhū

    - Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.

  • - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

  • - 长江 chángjiāng 黄河 huánghé 黑龙江 hēilóngjiāng 珠江 zhūjiāng děng 四大 sìdà 河流 héliú

    - Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.

  • - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • - sòng le 一串 yīchuàn 琪珠 qízhū 手串 shǒuchuàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

  • - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • - 海浪 hǎilàng 冲击 chōngjī zhe 石崖 shíyá 飞起象 fēiqǐxiàng 珠子 zhūzi 一般 yìbān de 水花 shuǐhuā

    - Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.

  • - 珍将 zhēnjiāng de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn 送到 sòngdào le 好几个 hǎojǐgè 市场 shìchǎng 但是 dànshì 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 买主 mǎizhǔ

    - Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珠崖

Hình ảnh minh họa cho từ 珠崖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠崖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao