Đọc nhanh: 现代五项 (hiện đại ngũ hạng). Ý nghĩa là: năm môn phối hợp hiện đại.
Ý nghĩa của 现代五项 khi là Danh từ
✪ năm môn phối hợp hiện đại
modern pentathlon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代五项
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 是 现代版 的 贞操带 吗
- Đai trinh tiết thời hiện đại?
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 这个 项目 的 预算 额是 五百万
- Hạn mức ngân sách của dự án này là năm triệu.
- 比看 现代舞 更 无聊 的 就是 听 你 聊 现代舞
- Điều duy nhất nhàm chán hơn khiêu vũ hiện đại là bạn đang nói về nó.
- 现代 建筑 越来越 发达
- Kiến trúc hiện đại ngày càng phát triển.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 汽车 的 样子 非常 现代
- Kiểu dáng của chiếc xe hơi rất hiện đại.
- 奖项 包括 现金 和 奖牌
- Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现代五项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现代五项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
代›
现›
项›