Đọc nhanh: 环境生态学 (hoàn cảnh sinh thái học). Ý nghĩa là: Môn môi trường sinh thái.
Ý nghĩa của 环境生态学 khi là Danh từ
✪ Môn môi trường sinh thái
环境生态学:以生态学的基本原理为理论基础的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境生态学
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 老师 洞晓 学生 的 状态
- Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 学习 环境 很 好
- Môi trường học tập rất tốt
- 学生 们 在 困境 中 努力学习
- Học sinh nỗ lực học trong nghịch cảnh.
- 她 不 喜欢 生疏 的 环境
- Cô ấy không thích môi trường xa lạ.
- 我 对 新 环境 有点 生疏
- Tôi cảm thấy môi trường mới hơi lạ.
- 环境 在生活中 占 重要 地位
- Môi trường có vị trí quan trọng trong cuộc sống.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 她 开始 对 生态学 感兴趣 , 是 受到 他 的 影响
- Chính nhờ ảnh hưởng của anh ấy mà cô ấy bắt đầu quan tâm đến sinh thái học.
- 学生 们 就 环保 问题 交换 看法
- Các học sinh đã trao đổi quan điểm về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 食物 必须 在 卫生 的 环境 中 制作
- Thức ăn phải được chế biến trong môi trường đảm bảo vệ sinh.
- 楼 里 不少 住家 都 要求 改善 环境卫生
- nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环境生态学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环境生态学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
学›
态›
环›
生›