玑植芸 jī zhí yún

Từ hán việt: 【ki thực vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "玑植芸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ki thực vân). Ý nghĩa là: Ji Zhiyun.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 玑植芸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 玑植芸 khi là Danh từ

Ji Zhiyun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玑植芸

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 植树造林 zhíshùzàolín

    - trồng cây gây rừng.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - 春天 chūntiān shì 植物 zhíwù 滋长 zīzhǎng de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.

  • - 我们 wǒmen yào 保护 bǎohù 植物 zhíwù

    - Chúng ta phải bảo vệ thực vật.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 植物 zhíwù yǒu 休眠期 xiūmiánqī

    - Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.

  • - 栽培 zāipéi le 各种 gèzhǒng 稀有 xīyǒu 植物 zhíwù

    - Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.

  • - 植物 zhíwù 分布 fēnbù zhe 湿地 shīdì 沼泽 zhǎozé

    - Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.

  • - 芸香 yúnxiāng 可以 kěyǐ 增添 zēngtiān 菜肴 càiyáo de 香气 xiāngqì

    - Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.

  • - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • - 植物 zhíwù shè 养分 yǎngfèn

    - Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.

  • - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • - 公司 gōngsī zài 植新 zhíxīn 基地 jīdì

    - Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.

  • - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • - 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - tiêu bản thực vật

  • - 植物 zhíwù 需要 xūyào 吸收 xīshōu 足够 zúgòu de 水分 shuǐfèn

    - Cây cần hấp thụ đủ nước.

  • - 需要 xūyào 移植 yízhí 肝脏 gānzàng

    - Anh ấy cần ghép gan.

  • - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玑植芸

Hình ảnh minh họa cho từ 玑植芸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玑植芸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHN (一土竹弓)
    • Bảng mã:U+7391
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình