Đọc nhanh: 王妃 (vương phi). Ý nghĩa là: công chúa (ở Châu Âu), vương phi. Ví dụ : - 我不配成为王妃 Nó rất không giống một công chúa.
Ý nghĩa của 王妃 khi là Danh từ
✪ công chúa (ở Châu Âu)
princess (in Europe)
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
✪ vương phi
帝王的姬妾; 太子或侯王的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王妃
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 王妃
- vương phi
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
- 她 会 是 个 完美 的 王妃
- Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王妃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王妃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妃›
王›