Đọc nhanh: 奴婢 (nô tì). Ý nghĩa là: nô tì. Ví dụ : - 役使奴婢 sai khiến tôi tớ
Ý nghĩa của 奴婢 khi là Danh từ
✪ nô tì
男女奴仆太监对皇帝、后妃等也自称奴婢
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴婢
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 废除 农奴制
- xoá bỏ chế độ nông nô
- 奴化教育
- nền giáo dục bị nô lệ hoá.
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 怎能 奴 了 老百姓
- Làm sao có thể đối xử dân chúng như nô lệ.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 忠顺 的 奴仆
- kẻ nô bộc trung thành
- 奴隶 常常 被 剥削
- Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.
- 奴婢
- nô tì
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奴婢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奴婢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奴›
婢›