玉井乡 yùjǐng xiāng

Từ hán việt: 【ngọc tỉnh hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "玉井乡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngọc tỉnh hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuching ở quận Đài Nam | , Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 玉井乡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn Yuching ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan

Yuching township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉井乡

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • - 玉米面 yùmǐmiàn

    - bột ngô.

  • - 孩子 háizi 玉米 yùmǐ 弄混 nònghún le

    - Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.

  • - 玉米 yùmǐ

    - bánh ngô

  • - 我们 wǒmen liǎ shì 同乡 tóngxiāng a

    - Bọn mình là đồng hương đấy!

  • - 告老还乡 gàolǎohuánxiāng

    - cáo lão về quê

  • - 怜花惜 liánhuāxī 比喻 bǐyù 男子 nánzǐ duì suǒ ài 女子 nǚzǐ de 照顾 zhàogu 体贴 tǐtiē

    - Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.

  • - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia guò zhe pàng 日子 rìzi

    - Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.

  • - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • - duì 玫玉 méiyù 摆件 bǎijiàn 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.

  • - duì 这块 zhèkuài 爱不释手 àibùshìshǒu 总戴 zǒngdài zài 身上 shēnshàng

    - Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!

  • - 忍心 rěnxīn 离开 líkāi 深爱 shēnài de 家乡 jiāxiāng

    - Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.

  • - dài zhe 一只 yīzhī 玉环 yùhuán

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng ngọc.

  • - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • - 玉兰花 yùlánhuā 香馥馥 xiāngfùfù

    - Hoa ngọc lan thơm phưng phức.

  • - 背井离乡 bèijǐnglíxiāng 打拼 dǎpīn

    - Anh ấy rời bỏ quê hương đi phấn đấu làm ăn.

  • - 叔叔 shūshu 背井离乡 bèijǐnglíxiāng 十年 shínián hòu 返回 fǎnhuí 英国 yīngguó

    - Chú của cô ấy đã rời quê hương và sống ở nước Anh trong mười năm, sau đó trở về.

  • - 乡井 xiāngjǐng 充满 chōngmǎn 儿时 érshí 回忆 huíyì

    - Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.

  • - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玉井乡

Hình ảnh minh họa cho từ 玉井乡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玉井乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao