Đọc nhanh: 率兽食人 (suất thú thực nhân). Ý nghĩa là: (văn học) dẫn thú ăn thịt người (thành ngữ); (nghĩa bóng) chính phủ độc tài đàn áp nhân dân.
Ý nghĩa của 率兽食人 khi là Danh từ
✪ (văn học) dẫn thú ăn thịt người (thành ngữ); (nghĩa bóng) chính phủ độc tài đàn áp nhân dân
lit. to lead beasts to eat the people (idiom); fig. tyrannical government oppresses the people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 率兽食人
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 她 心率 诚 待人 善
- Tâm của cô ấy thẳng thắn đối xử tốt với người khác.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 他 是 个 坦率 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 米饭 是 中国 人 的 主食
- Cơm là món chính của người Trung Quốc.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 病人 忌 冷食
- người bệnh không được ăn kem.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 食指 众多 ( 人口 多 , 负担重 )
- nhà đông miệng ăn.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 月食 出现 的 几率 小
- Tỷ lệ xuất hiện của nguyệt thực thấp.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 汉人 饮食 丰富 多样
- Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 率兽食人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 率兽食人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
兽›
率›
食›