Đọc nhanh: 猎潜艇 (liệp tiềm đĩnh). Ý nghĩa là: tàu ngầm.
Ý nghĩa của 猎潜艇 khi là Danh từ
✪ tàu ngầm
搜索、消灭敌潜艇的小型舰艇装备有声纳、雷达等搜索器材和深水炸弹、小口径火炮等武器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎潜艇
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 他 去 深林 猎虎
- Anh ấy vào rừng sâu săn hổ.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 潜入 深海 很 危险
- Lặn sâu xuống biển rất nguy hiểm.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 潜水艇
- Tàu ngầm; tàu lặn.
- 快艇 抢撞 浮标
- Ca-nô va chạm với cột phao.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 潜艇 发射 了 鱼雷
- Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 这是 一艘 现代化 的 潜艇
- Đây là một chiếc tàu ngầm hiện đại.
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猎潜艇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猎潜艇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潜›
猎›
艇›