Đọc nhanh: 皮艇 (bì đĩnh). Ý nghĩa là: Thuyền kayak.
Ý nghĩa của 皮艇 khi là Danh từ
✪ Thuyền kayak
皮艇(英语:kayak)是一种类似独木舟的水上载具,有单人和双人两种。皮艇的外型源自传统爱斯基摩伊努伊特人的兽皮艇,所以比较木制的独木舟轻巧得多。Kayak是用一支长的船桨于艇的左右两边分别划水,划艇者的座位周围有防水的皮或橡胶膜与划艇者的上衣相连,以防止艇内进水,艇内有脚踏,可让划艇者双腿伸直休息和借力。一般在艇的前后都有水密空间作贮存用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮艇
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 皮筏
- mảng da
- 橡皮
- cục tẩy.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 臭皮囊
- thối thây.
- 搔头皮
- gãi đầu.
- 他 姓 皮
- Anh ấy họ Bì.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮艇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮艇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
艇›