猇亭区 xiāotíng qū

Từ hán việt: 【hổ đình khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猇亭区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hổ đình khu). Ý nghĩa là: Huyện Xiaoting của thành phố Nghi Xương , Hồ Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猇亭区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Huyện Xiaoting của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc

Xiaoting district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng Shi4], Hubei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猇亭区

  • - 布雷区 bùléiqū

    - khu vực có gài thuỷ lôi

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • - zhù zài 边疆地区 biānjiāngdìqū

    - Anh ấy sống ở khu vực biên giới.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • - 边缘 biānyuán

    - vùng ven; vùng giáp địch

  • - 边缘 biānyuán 地区 dìqū

    - vùng sát biên giới

  • - 边远地区 biānyuǎndìqū

    - vùng biên giới xa xôi

  • - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • - 市区 shìqū hěn 繁华 fánhuá

    - Vùng ngoại ô rất phồn hoa.

  • - de 妻子 qīzǐ 姓区 xìngqū

    - Vợ anh ta họ Âu.

  • - 上海 shànghǎi 属于 shǔyú 滨海 bīnhǎi 地区 dìqū

    - Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.

  • - 保安 bǎoān 负责 fùzé 小区 xiǎoqū 安全 ānquán

    - Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.

  • - 山区 shānqū 平川 píngchuān

    - vùng núi và đồng bằng.

  • - 亭午 tíngwǔ de 街道 jiēdào 有些 yǒuxiē 安静 ānjìng

    - Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.

  • - 市区 shìqū de 交通 jiāotōng hěn 拥堵 yōngdǔ

    - Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猇亭区

Hình ảnh minh họa cho từ 猇亭区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猇亭区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBN (卜口月弓)
    • Bảng mã:U+4EAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hổ , Khiêu
    • Nét bút:ノフノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:KHYPU (大竹卜心山)
    • Bảng mã:U+7307
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp